SI Analytics TitroLine® 7750 Titrator

Máy chuẩn độ TitroLine 7750 kết hợp các tính năng của máy chuẩn độ điện thế TitroLine® 7000 máy chuẩn độ thể tích Karl Fischer TitroLine® 7500 KF. Điều này làm máy trở thành máy chuẩn độ đa năng cho nhiều ứng dụng.

  • Các tính năng
  • Các thông số kỹ thuật
  • Thông tin đặt hàng
  • Required accessories
  • Màn hình màu hiển thị sắc nét có thể nhìn rõ từ xa và góc nhìn cực rộng.
  • Với các phần rời có thể thay thế cho nhau giúp tất cả thông tin về các dung dịch và đơn vị liên quan được lưu trữ
  • Có thể mở rộng, nhờ vào 2 cổng USB-host, 1 cổng USB-PC và 2 cổng RS232.
  • Có thể kết nối với bàn phím USB, máy in USB, máy quét barcode, bộ nhớ USB, cân, máy tính và các thiết bị của SI Analytics khác như burettes pít-tông và thiết bị đổi mẫu.
  • Lưu trữ kết quả thông qua cổng USB (ở dạng PDF và CSV) bao gồm lưu chuyển phương pháp
  • Với các phương pháp chuẩn cho chuẩn độ điện thế và chuẩn độ thể tích
Các thông số kỹ thuật 
Màn hình Hiển thị màu kích thước 3.5 inch - 1/4 VGA TFT với độ phân giải 320x240 pixels
Đo tín hiệu pH/mV với điện cực chuẩn pH/mV đầu vào với lỗ cắm điện cực 24 bit transducer dựa theo DIN 19 262 hoặc lỗ cắm phụ BNC gắn thêm đầu thu RFID cho các điện cực ID của SI Analytics
Khoảng đo pH/mV Độ phân giải hiển thị pH/mV Độ chính xác pH/mV (không có cảm biến). - 3.0 ... 18.00 / - 2000 ... 2000
0.001 / 0.1 0.002 / 0.1
mV ± 1 chữ số
Ngõ vào tín hiệu kết thúc (lỗ cắm 2x4 mm)
Khoảng đo µA
Độ phân giải hiển thị µA
Độ tin cậy µA (không có cảm biến)
Giắc cắm (µA) cho điện cực double platinum
Điện thế phân cực có thể điều chỉnh dao động trong khoảng 40 - 220 mV
0 ... 100 s
0.1
0.2 ± 1 chữ số
Ngõ vào tín hiệu nhiệt độ (lỗ cắm 2x4 mm)
Khoảng nhiệt độ đo °C
Độ phân giải hiển thị °C
Độ tin cậy °C (không có cảm biến)
Giắc cắm cho nhiệt kế Pt 1000 resistance
- 75 ... 175
0.1 0.2 K ± 1 chữ số
Giao thức 2 x USB-A, 1 x USB-B 2 x RS232
Kết nối Cân RS232
Máy in (USB-A) HP PCL, Seiko DPU S445, PDF
Phần rời thông minh có thể thay thế lẫn nhau (5,10,20 và 50ml) Van: PTFE/ETFE
Bình hồi lưu: thủy tinh borosilicate 3.3 (DURAN®)
Hoses FEP, blue
Độ phân giải của Burette (vạch) 10000
Độ tin cậy khi nhỏ giọt theo DIN EN ISO 8655, phần 3 Độ tin cậy : 0.15 %
Độ chính xác: 0.05 - 0.07 %
(Phụ thuộc vào phần rời được sử dụng)
Chuẩn độ bằng tay
Vật liệu vỏ Polypropylene
Bàn phím trước Phủ Polyester
Kích thước vỏ 15.3 x 45 x 29.6 cm (W x H x D),
chiều cao với phần rời
Khối lượng 2.3 kg với thiết bị cơ bản.
3.5 kg với thiết bị hoàn chỉnh bao gồm phần rời (với bình dung môi trống, không có máy khuấy từ)
Điều kiện môi trường Nhiệt độ môi trường: 10 - 40 °C để vận hành và bảo quản
Pha dung môi (bằng tay hoặc tự động khi kết nối với cân)
Chuẩn độ đến giá trị mV và pH kết thúc 2 EP
Chuẩn độ động và tuyến tính đến điểm cong (EQ) mV và pH 2 EQ
Số lượng phương pháp người dùng 50
Mã loạiMã đặt hàngMô tả
TL 7750 285220240 Thiết bị cơ bản không có máy khuất từ, đi kèm thanh đứng và kẹp Z 305, nguồn điện 100-240V.
TL 7750-M1 285220250 TitroLine® 7750 Thiết bị cơ bản không có máy khuất từ TM 235, đi kèm thanh đứng và kẹp Z 305, nguồn điện 100-240V.

Điện cực, các thành phần có thể thay đổi, các phụ kiện khác phải được đặt riêng

Mã loạiMã đặt hàngMô tả
TM 235 KF, 115-230 V 285220900 Giá đỡ có bơm. Giao hàng gồm có: Thiết bị cơ bản với bình dung môi DURAN 1L TZ 1791, bình thải DURAN 1L TZ 1792, bình ẩm, ống dây và ốc vặn, nguồn điện TZ 1855 (110-240V)
TZ 1770 285216677 Bình chuẩn độ Karl-Fischer. Bình thủy tinh DURAN TZ 1775 (thể tích 30-150ml), nắp tháo làm bằng polypropylene/PTFE, 1 mũi khoan NS 19, NS 14.5, NS 7.5 và 3 mũi khoan có đầu vặn, tip chuẩn độ, bẫy độ ẩm và phễu cân
KF 1100 285102030 Điện cực double platinum Mikro cho chuẩn độ Karl Fischer, với dây cáp cố định, với đầu cắm double platinum NS 7.5 cho TZ 1770 và TZ 1772
TZ 1748 285216560 Thanh đứng bằng thép không rỉ Ø 10 mm
TZ 1789 285221120 Kít KF cơ bản bao gồm rây phân tử, kim với syringe và sợi thủy tinh

Các sản phẩm có liên quan