WTW MultiLine® IDS – Multi-parameter Measurement

Hệ thống máy đo đa thông số mới với các cảm biến thông minh, kỹ thuật số để đo pH, oxy hòa tan (DO) và độ dẫn điện làm cách mạng việc đo đạc đa thông số:

Việc xử lý tín hiệu được đặt hoàn toàn bên trong cảm biến, và tín hiệu đo được truyền dẫn đến máy đo mà không hề bị nhiễu và theo một cách thức dễ dàng nhận biết với dây cáp mỏng, chắc chắn. Có nhiều sự lựa chọn có sẵn về cảm biến cho thực tế hầu hết ứng dụng.

  • Các tính năng
  • Multi 3410 IDS
  • Multi 3420 IDS
  • Multi 3430 IDS

Các máy đo MultiLine® có đẳng cấp riêng biệt:
3 phiên bản với một, hay hoặc ba cổng đo đa năng để đo mọi thông số theo thứ tự hoặc cùng một lúc. Mỗi phiên bản sở hữu một màn hình hiển thị màu rõ nét, 2 cổng kết nối USB (USB-A và Mini-USB), và pin sạc có thể được sạc trực tiếp bên trong máy.


Bộ cầm tay cho thực địa
Tay cầm có sẵn với hộp đựng tiện lợi chứa được các cảm biến và phụ kiện khi cần thiết. Bộ đo với 3 cảm biến sẽ được giao kèm trong hộp đựng thực địa với các phụ kiện.

Multi 3410 IDS

  • 1 Kênh
  • 3 Thông số
  • Màn hình màu độ phân giải cao
  • Lưu chuyển dữ liệu an toàn và USB
  • MỚI: hiện đã sẵn sàng cho việc đo độ đục - VisoTurb® 900-P

Một kênh đo cho nhiều thông số đo khác nhau: Cho những khách hàng thường chỉ cần đo chủ yếu một thông số, nhưng thỉnh thoảng cần thêm các thông số thứ 2 hoặc 3.

Thông số kỹ thuật
Đo D.O (quang học), Nồng độ 0.00 … 20.00 mg/l
Đo D.O (quang học), Độ bão hòa 0.0 … 200.0 %
Đo D.O (quang học), Áp suất cục bộ 0 … 400.0 hPa
Đo D.O (quang học), Nhiệt độ 0.0 … 50.0 °C
pH – 2.0 … 20.0 pH
– 2.00 … 20.00 pH
– 2.000 … 20.000 pH
mV ± 2000
± 1250.0
pH/mV, Nhiệt độ – 5.0 … 105.0 °C
Độ dẫn điện 0.0 … 2000 mS/cm
Độ dẫn điện, thêm vào 0.00 … 19.99 µS/cm
K = 0.1 cm–1
Độ dẫn điện, Trở kháng riêng 0.00 … 20 MΩ cm
Độ dẫn điện, Nồng độ muối 0.0 … 70.0 (acc. IOT)
Độ dẫn điện, TDS 0 … 1999 mg/l
0 … 199.9 g/l
Độ dẫn điện, Nhiệt độ – 5.0 … 105.0 °C

Multi 3420 IDS

  • 2 Kênh
  • 3 Thông số đo kết hợp tùy ý
  • Màn hình màu độ phân giải cao
  • Lưu chuyển dữ liệu an toàn và USB
  • MỚI: hiện đã sẵn sàng cho việc đo độ đục - VisoTurb® 900-P

2 Kênh đo: cho việc đo đạc cùng lúc với 2 cảm biến giống hoặc khác nhau.

Thông số kỹ thuật
Đo D.O (quang học), Nồng độ 0.00 … 20.00 mg/l
Đo D.O (quang học), Độ bão hòa 0.0 … 200.0 %
Đo D.O (quang học), Áp suất cục bộ 0 … 400.0 hPa
Đo D.O (quang học), Nhiệt độ 0.0 … 50.0 °C
pH – 2.0 … 20.0 pH
– 2.00 … 20.00 pH
– 2.000 … 20.000 pH
mV ± 2000
± 1250.0
pH/mV, Nhiệt độ – 5.0 … 105.0 °C
Độ dẫn điện 0.0 … 2000 mS/cm
Độ dẫn điện, thêm vào 0.00 … 19.99 µS/cm
K = 0.1 cm–1
Độ dẫn điện, Trở kháng riêng 0.00 … 20 MΩ cm
Độ dẫn điện, Nồng độ muối 0.0 … 70.0 (acc. IOT)
Độ dẫn điện, TDS 0 … 1999 mg/l
0 … 199.9 g/l
Độ dẫn điện, Nhiệt độ – 5.0 … 105.0 °C

Multi 3430 IDS

  • 3 Kênh
  • 3 Thông số đo kết hợp tùy ý
  • Màn hình màu độ phân giải cao
  • Lưu chuyển dữ liệu an toàn và USB
  • MỚI: hiện đã sẵn sàng cho việc đo độ đục - VisoTurb® 900-P

3 Kênh đo có thể được sử dụng bằng cách kết hợp tùy ý để đo các thông số giống hoặc khác nhau: Đo đồng thời nhiều thông số mà không cần phải thỏa hiệp.

Thông số kỹ thuật
Đo D.O (quang học), Nồng độ 0.00 … 20.00 mg/l
Đo D.O (quang học), Độ bão hòa 0.0 … 200.0 %
Đo D.O (quang học), Áp suất cục bộ 0 … 400.0 hPa
Đo D.O (quang học), Nhiệt độ 0.0 … 50.0 °C
pH – 2.0 … 20.0 pH
– 2.00 … 20.00 pH
– 2.000 … 20.000 pH
mV ± 2000
± 1250.0
pH/mV, Nhiệt độ – 5.0 … 105.0 °C
Độ dẫn điện 0.0 … 2000 mS/cm
Độ dẫn điện, thêm vào 0.00 … 19.99 µS/cm
K = 0.1 cm–1
Độ dẫn điện, Trở kháng riêng 0.00 … 20 MΩ cm
Độ dẫn điện, Nồng độ muối 0.0 … 70.0 (acc. IOT)
Độ dẫn điện, TDS 0 … 1999 mg/l
0 … 199.9 g/l
Độ dẫn điện, Nhiệt độ – 5.0 … 105.0 °C