YSI WaterLOG Nile Water Level Radar Series

Dòng máy Nile mẫu 502/504/517 MỚI! Được thiết kế cho phép đo mực nước không tiếp xúc. Dòng máy WaterLOG Nile (502/504/517) kết hợp độ chính xác cao với phạm vi đo lường cải tiến đột phá lên đến 70 m. Thiết kế cải tiến dạng tấm xuất phát từ ý tưởng lắp đặt máy đo mực nước trên cầu hoặc các công trình xây dựng trên mặt nước. Do vậy, dòng sản phẩm này rất phù hợp lắp đặt ở các vị trí có băng hoặc mảnh vụn có thể gây hư hỏng dụng cụ đo. Giao diện đáng tin cậy và bộ giao tiếp đơn giản SDI-12 đảm bảo sự tích hợp nhịp nhàng với trạm giám sát dòng nước. Với ba mẫu sản phẩm để lựa chọn từ dòng Nile chắc chắn sẽ đáp ứng mọi yêu cầu của bạn về một chiếc máy giám sát mực nước.
- Các tính năng
- Thông số kỹ thuật
Dòng Nile (502/504/517) với giao diện đáng tin cậy và bộ giao tiếp đơn giản SDI-12 bảo đảm sự tích hợp nhịp nhàng với các vị trí sát dòng nước.
- Dải tần số 26 Ghz
- Vận hành dòng tần số thấp (<13,5 mA)
- Hiển thị bàn phím tùy chọn
- Ăng-ten có nắp che (Nile 502/504)
- Bộ chống đột biến điện
- Vỏ ngoài NEMA 4x (IP65) thích hợp cho lắp đặt ngoài trời
- Vận hành liên lục, không khởi động trước hoặc "đồng bộ hóa"
Hiệu suất | Nile 502 | Nile 504 | Nile 517 |
---|---|---|---|
Độ chính xác tiêu chuẩn | ±4 mm (0.013 Ft); Target at 1.5 M (5.0 ft) to max range | ±4mm (0.013 Ft); Target at 2.5 M (8.2 ft) to Max range | ±4mm (0.013 Ft); Target at 2.5 M (8.2 ft) to Max range |
Lỗi nhiệt tối đa | ±3 mm (0.01 ft) per 10° C change with ±12 mm (0.039 ft) max error over the complete temperature range of -40°C to +60°C | ±7 mm (0.023 ft) per 10° C change with ±17 mm (0.056 ft) max error over the complete temperature range of -40°C to +60°C | ±7 mm (0.023 ft) per 10° C change with ±17 mm (0.056 ft) max error over the complete temperature range of -40°C to +60°C |
Lỗi chỉ tiêu gần | ±5 mm (0.0164 ft) near target range of 0 to 1.5 M (0 to 5.0 ft) | ±21 mm (0.068 ft) near target range of 0 to 2.5 M (0 to 8.2 ft) | ±21 mm (0.068 ft) near target range of 0 to 2.5 M (0 to 8.2 ft) |
Ghi chú |
Lỗi được thêm vào Thông số kỹ thuật được dựa trên điều kiện chỉ tiêu lý tưởng. |
||
Lỗi nhiệt độ (phạm vi nhiệt độ hạn chế) | ±2.0mm (0.007 ft) max error per 10° C change | ±5.0mm (0.0164 ft) max error per 10° C change | ±5.0mm (0.0164 ft) max error per 10° C change |
Tần số |
~26 GHz |
~26 GHz |
~26 GHz |
Năng lượng truyền |
<0.4 nW/cm2 |
<2.5 nW/cm2 |
<2.5 nW/cm2 |
Dải |
20m (65.6 ft) |
40m (131.2 ft) |
70m (229.7 ft) |
Đo lường | Nile 502 | Nile 504 | Nile 517 |
---|---|---|---|
Lỗi đo lường tối đa trên điểm đo thấp nhất |
±4.0mm (<1m) 0.16in(<3.28ft) |
±20.0mm (<2m) 0.78in(<6.56ft) |
±20.0mm (<2m) 0.78in(<6.56ft) |
Góc chùm tia |
10° |
8° |
8° |
Độ rộng chùm tia | Nile 502 | Nile 504 | Nile 517 |
---|---|---|---|
3m (9.84ft) |
.53m (1.74ft) |
.42m (1.38ft) |
.42m (1.38ft) |
6m (19.69ft) |
1.05m (3.45ft) |
.84m (2.76ft) |
.84m (2.76ft) |
9m (29.53ft) |
1.58m (5.18ft) |
1.26m (4.13ft) |
1.26m (4.13ft) |
12m (39.37ft) |
2.10m (6.89ft) |
1.68m (5.51ft) |
1.68m (5.51ft) |
15m (49.22ft) |
2.63m (8.63ft) |
2.10m (6.89ft) |
2.10m (6.89ft) |
20m (65.62ft) |
3.50m (11.48ft) |
2.80m (9.19ft) |
2.80m (9.19ft) |
25m (82.03ft) |
3.50m (11.48ft) |
3.50m (11.48ft) |
|
30m (98.43ft) |
4.20m (13.78ft) |
4.20m (13.78ft) |
|
35m (114.84ft) |
4.89m (16.04ft) |
4.89m (16.04ft) |
|
40m (131.24ft) |
5.59m (18.34ft) |
5.59m (18.34ft) |
|
45m (147.65ft) |
6.29m (20.64ft) |
||
60m (196.86ft) |
8.39m (27.53ft) |
||
70m (229.67ft) |
9.79m (32.12ft) |
Communication | Nile 502 |
---|---|
Output | SDI-12, RS-232 |
Power | |
---|---|
Voltage Input |
10 to 16 VDC |
Supply Current |
Active: 13.5 mA |
Environmental | |
---|---|
Operating Temperature |
-40° C to + 80° C |
Storage Temperature |
-40° C to + 80° C |
Nile KPD - LED Display |
-20° C to +70° C |
Physical | Nile 502 | Nile 504 | Nile 517 |
---|---|---|---|
Size (Housing) |
168mm (6.61in) x 144mm (5.67in) |
||
Size (Horn) |
80mm(3.15in), 115mm (4.53in) x 137.9mm(5.43in) |
100mm(3.94in), 135mm(5.31in) x 150.5mm(5.93in) |
100mm(3.94in), 95mm(3.74 in) x 282mm(11.10 in) |
Weight |
2.7 kg |
2.7 kg |
4.2 kg |
Material (Housing) |
PBT Plastic |
PBT Plastic |
PBT Plastic |
Material (Horn) |
PP Cladded |
PP Cladded |
316L |
Warranty |
The WaterLOG® Nile Series is warranted against defects in materials and workmanship for twenty-four months from date of shipment. For detailed specifications, see user manual. |
||
Note |
*measurements carried out in accordance with EN 61298-3 |